Chất liệu |
Nhựa PTFE -Teflon |
Hấp thụ nước |
<0,01% |
Độ co giãn |
<0,4% |
Cường độ chịu kéo |
(81-130) MPa |
Màu sắc |
Trắng đục - Trắng trong |
Đặc tính vật liệu |
Chống mài mòn, độ cứng cao |
Nhiệt độ chịu đựng |
-180-260 độ C |
Tỉ trọng |
2,3 G/cm3 |
Thực phẩm |
An toàn vệ sinh thực phẩm, |
Hóa chất |
Chịu được axit, kháng kiềm, hợp chất thơm, kháng xeton, khí Gas |
Tính chất cơ học |
Hệ số ma sát của nó cực kỳ nhỏ, chỉ bằng 1/5 polyetylen |
Hệ số ma sát thấp |
Không dễ bị dính vào các vật liệu khác |
Tóm tắt nội dung [Ẩn]
— Tham khảo bảng kích thước sau đây :
— Công nghiệp dầu khí (Lọc hóa dầu, truyền dẫn xăng dầu)...
— Công nghiệp điện tử
— Công nghiệp sản xuất ô tô
— Công nghiệp y tế, dược phẩm.
— Công nghệ thực phẩm, đồ uống,, bia rượu...
— Công nghiệp sản xuất giấy
— Công nghiệp hóa chất (các ứng dụng hóa học / ăn mòn)
— Công nghiệp vật liệu xây dựng
— Công hệ thống làm lạnh cryogenic
— Khả năng chịu nhiệt độ cao
— Sử dụng nhiệt độ hoạt động lên tới 280°
— Khả năng chịu nhiệt độ thấp
— Nó có tính chất cơ học tốt và có thể duy trì độ giãn dài ở mức -196"
— Kháng axit và kiềm : Chịu được axit mạnh, kiềm, nước và các dung môi hữu cơ khác nhau
— Khả năng chống chịu thời tiết : So với các loại nhựa khác, nó có khả năng chống lão hóa tốt hơn
— Tự bôi trơn : Đó là hệ số ma sát tương đối thấp giữa các vật liệu rắn . Nó không dính vào bất kỳ chất nào và có sức căng bề mặt tương đối nhỏ vì vậy mà ống PTFE không dễ bám dính vào các chất khác
— Không độc hại : Không độc hại và vô hại
— Cách nhiệt tốt : Có khả năng cách nhiệt , cách điện rất tốt
— Một trong những đặc điểm của polyme perfluorocarbon là chúng không bị giòn ở nhiệt độ thấp
— Khả năng chống ăn mòn : Có khả năng chịu được tác động của tất cả các axit mạnh (bao gồm cả nước cường toan), chất oxy hóa mạnh, chất khử và các dung môi hữu cơ khác nhau ngoại trừ kim loại kiềm nóng chảy, môi trường fluoride và natri hydroxit trên 300°C
— Cách điện: không bị ảnh hưởng bởi môi trường và tần số, điện trở âm lượng lên tới 1018 ohms?cm, tổn thất điện môi nhỏ, điện áp đánh thùng cao
— Khả năng chịu nhiệt độ cao và thấp: ít ảnh hưởng đến nhiệt độ, phạm vi nhiệt độ rộng, nhiệt độ sử dụng được -190 - 2600C
— Tự bôi trơn: Nó có hệ số ma sát nhỏ nhất trong số các loại nhựa và là vật liệu bôi trơn không dầu lý tưởng
— Độ không dính bề mặt: Không có vật liệu rắn nào có thể bám dính vào bề mặt. Đây là vật liệu rắn có năng lượng bề mặt nhỏ nhất. Chống lão hóa trong khí quyển, chống bức xạ và độ thấm thấp: sau khi tiếp xúc lâu dài với khí quyển, bề mặt và hiệu suất không thay đổi
— Không dễ cháy: Chỉ số giới hạn oxy dưới 90. PTFE mềm về mặt cơ học. Có năng lượng bề mặt rất thấp
+ Khi lựa chọn PTFE (Polytetrafluoroethylene) hay còn gọi là Teflon, bạn cần xem xét một số tiêu chí kỹ thuật sau :
— Chất lượng và nguồn gốc : Chọn PTFE (Teflon ) từ các nhà cung cấp công ty IPS uy tín để đảm bảo chất lượng
— Đặc tính nhiệt : Kiểm tra nhiệt độ hoạt động tối đa mà vật liệu có thể chịu đựng. PTFE thường có khả năng chịu nhiệt lên đến 260°C.
— Đặc tính hóa học : PTFE có khả năng chống lại hầu hết các hóa chất, nhưng cần xem xét các ứng dụng cụ thể để đảm bảo tính tương thích
— Độ dày và hình dạng : Lựa chọn độ dày và hình dạng của PTFE phù hợp với yêu cầu của ứng dụng (tấm, ống, đai, hoặc sản phẩm tùy chỉnh).
— Tính chất cơ học : Xem xét các đặc tính như độ bền kéo, độ giãn dài, và độ cứng để đảm bảo rằng PTFE có thể chịu được áp lực và điều kiện làm việc.
— Tiêu chuẩn kỹ thuật : Kiểm tra xem PTFE Teflon có tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật Kích thước ID,OD , vật liệu , ngoại quan , điều kiện hoạt động
— Ứng dụng cụ thể : Xem xét ứng dụng cụ thể của PTFE: điện tử, thực phẩm, hóa chất, hay cơ khí, để chọn loại PTFE phù hợp.
— Giá thành : Giá thành phù hợp và chất lượng đảm bảo
— Dịch vụ hỗ trợ : Lựa chọn nhà cung cấp có dịch vụ khách hàng tốt, hỗ trợ kỹ thuật và bảo trì nếu cần
— Khi đã xem xét các yếu tố trên, bạn sẽ có được sự lựa chọn PTFE Teflon phù hợp cho nhu cầu của mình
— Sản phẩm được nhập trực tiếp từ nhà sản xuất lớn Uy tín , không qua trung gian
— Đa dạng về sản phẩm , kích thước
— Sản phẩm có sẵn để phục vụ khách hàng
— Giá thành tốt nhất trên thị trường toàn quốc
— Hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn 24/7
— Với nhiều năm kinh nghiệm IPS mang đến sự an tâm về chất lượng và đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho khách hàng mua sản phẩm tại hệ thống các website của công ty IPS
— Đội ngũ kỹ thuật lành nghề và hiểu rõ về sản phẩm sẽ tư vấn chính xác về kích thước và kỹ thuật sản phẩm
— Hãy liên hệ với IPS qua địa chỉ công ty hoặc qua kênh thông tin https://suachuabomcongnghiep.vn/
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI IPS
Văn phòng Hà Nội : Số 3, Ngõ 8, Tổ 6,P.Phú Lãm,Q.Hà Đông,TP.Hà Nội
Kinh doanh 1 : ☎ 0973276228
Email: dienpv@ipsvietnam.vn
Văn phòng Bình Dương : Khu Phố 1A. P An Phú .TP Thuận An . Bình Dương
Kinh doanh 2 : ☎ 0937621882
Email: Ngoc_bt@ipsvietnam.vn
Hỗ trợ kỹ thuật : ☎ 0918 604 969
Đánh giá:
Gửi đánh giá của bạn về bài viết: | Gửi đánh giá |
Vũ Trường Giang Nhà máy tại KCN Thăng Long |
Văn phòng Bình Dương : Khu Phố 1A Phường An Phú TP Thuận An Bình Dương
Văn phòng Hà Nội : Số 3, Ngõ 8, Tổ 6,P.Phú Lãm,Q.Hà Đông,TP.Hà Nội
Kinh doanh 1: 0918 604 969
Kinh doanh 2: 0973276228
Website:https://suachuabomcongnghiep.vn