Thông số kỹ thuật của chốt bu lông FCL:
- Lỗ trục có sẵn d1: 11 mm - 95 mm
- Momen xoắn cực đại: 1400 N/m
- Chất liệu: gang, sắt và cao su
- Đường kính trong D1: 35.5 mm - 280 mm
- Đường kính ngoài D: 90 mm - 630 mm
- Khoét lỗ trục tối đa: 18mm - 110 mm
- Tốc độ vòng xoay lớn nhất : 4000 đến 1000 r/min
Độ Bền Cơ Học và Đánh Giá Tải Trọng của chốt bu lông FCL:
* Độ Bền Cơ Học: Độ bền cơ học của chốt bu lông FCL được xác định bằng các thử nghiệm cơ học, như thử nghiệm kéo và nén. Kết quả của những thử nghiệm này sẽ cho biết khả năng của chốt bu lông chịu được tải trọng.
* Tải Trọng Chất Lượng: Khách hàng cần xem xét tải trọng chất lượng (rated load) của chốt bu lông FCL, mà nhà sản xuất thường cung cấp trong thông số kỹ thuật. Đây là tải trọng tối đa mà chốt bu lông có thể chịu đựng một cách an toàn.
Đảm Bảo Độ Bền Chốt Bu Lông FCL
+ Lựa Chọn Kích Thước Phù Hợp: Để đảm bảo độ bền, bạn cần chọn kích thước chốt bu lông FCL phù hợp với yêu cầu cụ thể của dự án.
+ Kiểm Tra Chất Lượng Sản Phẩm: Hãy mua chốt bu lông FCL từ các nhà sản xuất uy tín và kiểm tra chất lượng sản phẩm. Điều này đảm bảo bạn nhận được sản phẩm đáng tin cậy.
+ Tuân Thủ Hướng Dẫn Sử Dụng: Sử dụng chốt bu lông FCL theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo độ bền tối ưu.