— Cao su giảm chấn khớp nối LT chốt Polyurethane có vai trò quan trọng trong các đệm cao su chống rung giảm chấn là dòng sản phẩm được làm từ cao su phụ liệu nên có tính đàn hồi cao chịu tải trọng lớn. Thông qua quá trình luyện cán, lưu hóa, gia công đã trở thành đệm cao su chống rung, giảm chấn. Đóng vai trò rất quan trọng trong các thiết bị máy móc cơ khí. Máy móc có thể sẽ không chạy được hoặc gặp những tổn hại lớn nếu chẳng may thiếu chi tiết đệm cao su giảm chấn hoặc chi tiết đã bị hỏng do lâu ngày không được thay thế.
— Cao su giảm chấn khớp nối LT chốt Polyurethane giúp hấp thụ và phân tán năng lượng rung động, giảm thiểu tác động tiêu cực lên hệ thống và gia tăng tuổi thọ của máy móc
— Cao su giảm chấn khớp nối LT chốt Polyurethane cũng được sử dụng để giảm tiếng ồn trong các ứng dụng nhạy cảm về tiếng ồn như máy móc, đồ điện tử và phòng thu âm
— Cao su giảm chấn khớp nối LT chốt Polyurethane có vai trò quan trọng trong các đệm cao su chống rung giảm chấn là dòng sản phẩm được làm từ cao su phụ liệu nên có tính đàn hồi .phân tán năng lượng rung động, giảm thiểu tác động tiêu cực lên hệ thống và gia tăng tuổi thọ
Tóm tắt nội dung [Ẩn]
— Tiêu chuẩn chất lượng : Đạt tiêu chuẩn quốc tế
— Vật liệu : Là sự kết hợp giữa cao su tổng hợp và nhựa pu, NBR
— Độ dày : Có nhiều kích thước đa dạng khác nhau
— Chịu nhiệt : Từ -60 độ C tới 250 độ C, phụ thuộc nguyên liệu sản xuất tấm cao su : silicone, epdm, viton Fkm
— Màu sắc : Đen, vàng , đỏ
— Đặc tính vật liệu : Chịu nhiệt, chịu dầu, làm kín, chịu hóa chất, tính đàn hồi cao…
— Hóa chất : Chịu dung dịch kiềm, axit, dầu, hóa chất MEK, axitol…
— Độ cứng vật liệu : 30 shore A – 80 shore A
— Shore Hardness (o) : 70 ± 5
— Độ cứng : 40 ÷ 90 Shore – A
— Độ bền kéo đứt : > 1550 N/cm2
— Độ giãn dài khi đứt : > 450%
— Nhiệt độ làm việc : - 20 ÷ 120oC
( Đường kính trong X Đường kính ngoài X Chiều cao )
— Cao su giảm chấn khớp nối LT: 10mm x 20mm x 20 mm
— Cao su giảm chấn khớp nối LT: 12mm x 24mm x 24mm
— Cao su giảm chấn khớp nối LT: 14mm x 27mm x 25 mm
— Cao su giảm chấn khớp nối LT: 14 mm x 27mm x 27 mm
— Cao su giảm chấn khớp nối LT: 14mm x 27 mm x 30 mm
— Cao su giảm chấn khớp nối LT: 16mm x 30mm x 30mm
— Cao su giảm chấn khớp nối LT: 18mm x 35mm x 35 mm
— Cao su giảm chấn khớp nối LT: 18mm x 35mm x 40mm
— Cao su giảm chấn khớp nối LT: 18mm x 35 mm x 45mm
— Cao su giảm chấn khớp nối LT: 20mm x 30 mm x 15mm
— Cao su giảm chấn khớp nối LT : 20mm x 40mm x 40mm
— Cao su giảm chấn khớp nối LT : 22mm x 30mm x 20mm
— Cao su giảm chấn khớp nối LT : 24mm x 45mm x 45mm
— Cao su giảm chấn khớp nối LT : 24mm x 45mm x 70mm
— Cao su giảm chấn khớp nối LT : 30mm x 56mm x 56mm
— Cao su giảm chấn khớp nối LT : 30mm x 56mm x 60mm
— Cao su giảm chấn khớp nối LT : 38mm x 71mm x 71mm
— Cao su giảm chấn khớp nối LT : 45mm x 71mm x 100mm
— Cao su giảm chấn khớp nối LT : 45mm x 86mm x 86mm
— Cao su giảm chấn khớp nối LT chốt Polyurethane được làm bằng vật liệu cao su tổng hợp chất lượng tốt.
— Có khả năng chịu dầu, chịu mài mòn, chịu va đập, chịu được cường lực cao… để tăng khả năng chịu va đập, lực kéo, bền bỉ khi hoạt động trong các động cơ
— Sử dụng bền bỉ và ổn định, hệ số dẫn nhiệt thấp
— Bền với độ ẩm và hơi nước do có bề mặt kín và cấu trúc ô nhỏ liên kết chặt chẽ
— Bền với chất ozone / tia UV và thời tiết
— Tính đàn hồi cao, dễ thi công và sạch sẽ
— Dễ cài đặt và sử dụng
— Giá thành phù hợp , sản phẩm có chất lượng cao
— Dùng để giảm chấn , chống rung cho khớp nối LT của bơm và động cơ
— Chịu được tải trọng , lực va đập lớn
— Cao su có khả năng chịu dầu để tránh bị lão hóa khi máy móc bị chảy dầu
— Giảm rung động truyền từ máy móc xuống mặt sàn
— Chịu dầu , chịu nhiệt , chịu hóa chất , chịu áp lực
+ Lựa chọn Cao su giảm chấn khớp nối LT chốt Polyurethane đúng kỹ thuật là một bước quan trọng trong quy trình sản xuất và vận chuyển. Dưới đây là một số hướng dẫn giúp bạn thực hiện điều này :
⬣ Ngoại quan sản phẩm :
— Chất liệu sản phẩm có độ đàn hồi tốt, chống mài mòn, chịu áp lực, chống va đập
— Bề mặt nhẵn, được đánh bóng chuyên nghiệp, hiệu ứng bóng bề mặt tốt . Thành trong được bo tròn, thành trong gọn gàng, tròn trịa, ít ma sát
⬣ Xác định nhu cầu sử dụng :
— Mục đích sử dụng : Bạn cần xác định rõ cao su sẽ được sử dụng cho mục đích gì
— Môi chất làm việc : Môi chất làm việc của cao su có phù hợp không
— Yêu cầu về tính năng : Tính chất cơ lý, khả năng chịu nhiệt, độ bền, tính đàn hồi và tính kháng hóa chất là những yếu tố cần xem xét.
⬣ Lựa chọn loại cao su :
— Cao su tự nhiên (NR) : Thường có độ đàn hồi cao, nhưng nhạy cảm với thời tiết.
— Cao su tổng hợp : Có nhiều loại như SBR, BR, NBR, EPDM, mỗi loại có tính chất riêng biệt phù hợp với các ứng dụng khác nhau
⬣ Kiểm tra nguồn cung :
— Chọn nhà cung cấp uy tín : Đảm bảo rằng nhà cung cấp có chứng nhận chất lượng và kinh nghiệm trong ngành.
— Xem xét nguồn gốc nguyên liệu : Cao su nguyên liệu có nguồn gốc rõ ràng sẽ đảm bảo chất lượng tốt hơn.
⬣ Đánh giá thông số kỹ thuật :
— Tiêu chuẩn chất lượng : Kiểm tra các tiêu chuẩn chất lượng mà nhà cung cấp
— Đảm bảo thông số kỹ thuật : Chính xác về kích thước sản phẩm
⬣ Điều kiện vận chuyển và bảo quản :
— Bảo quản cao su : Cao su cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo , thoáng mát để tránh hư hại trong quá trình vận chuyển và lưu trữ
⬣ Theo dõi và đánh giá :
— Theo dõi quy trình : Sau khi nhận hàng, kiểm tra lại chất lượng và số lượng để đảm bảo không có sự cố xảy ra trong quá trình vận chuyển
— Sản phẩm được nhập trực tiếp từ nhà sản xuất lớn Uy tín , không qua trung gian
— Đa dạng về sản phẩm , kích thước
— Sản phẩm có sẵn để phục vụ khách hàng
— Giá thành tốt nhất trên thị trường toàn quốc
— Hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn 24/7
— Với nhiều năm kinh nghiệm IPS mang đến sự an tâm về chất lượng và đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho khách hàng mua sản phẩm tại hệ thống các website của công ty IPS
— Đội ngũ kỹ thuật lành nghề và hiểu rõ về sản phẩm sẽ tư vấn chính xác về kích thước và kỹ thuật lắp đặt
— Hãy liên hệ với IPS qua địa chỉ công ty hoặc qua kênh thông tin https://suachuabomcongnghiep.vn/
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI IPS
Văn phòng Hà Nội : Số 3, Ngõ 8, Tổ 6,P.Phú Lãm,Q.Hà Đông,TP.Hà Nội
Kinh doanh 1 : ☎ 0973276228
Email: dienpv@ipsvietnam.vn
Văn phòng Bình Dương : Khu Phố 1A . P An Phú .TP Thuận An . Bình Dương
Kinh doanh 2 : ☎ 0937621882
Email: Ngoc_bt@ipsvietnam.vn
Hỗ trợ kỹ thuật : ☎ 0918 604 969
Đánh giá:
Gửi đánh giá của bạn về bài viết: | Gửi đánh giá |
Vũ Trường Giang Nhà máy tại KCN Thăng Long |
Văn phòng Bình Dương : Khu Phố 1A Phường An Phú TP Thuận An Bình Dương
Văn phòng Hà Nội : Số 3, Ngõ 8, Tổ 6,P.Phú Lãm,Q.Hà Đông,TP.Hà Nội
Kinh doanh 1: 0918 604 969
Kinh doanh 2: 0973276228
Website:https://suachuabomcongnghiep.vn