Thông số kỹ thuật và cấu tạo Coupling bolts LT, Chốt bu lông LT :
Coupling bolts LT, Chốt bu lông LT
- Thân bu long: làm bằng thép cacbon C45
- Nhiệt độ làm việc : từ - 20°C - 120°C
- Hệ số mômen xiết có độ chính xác ±0,5%
- Vòng đệm : làm bằng thép cacbon C45
- Bề mặt bu long : Mạ kẽm
- Cấp bền của bu long : 10,9 daN/mm2
- Độ cứng : 283-341HB (30-37HRc)
- Đai ốc : làm bằng thép cacbon C45
- Bộ đệm : làm bằng cao su NBR
Kích thước tiêu chuẩn Coupling bolts LT, Chốt bu lông LT :
+ Coupling bolts LT, Chốt bu lông LT M8 x 10 x 45mm
+ Coupling bolts LT, Chốt bu lông LT M8 x 10 x 50mm
+ Coupling bolts LT, Chốt bu lông LT M8 x 10 x 60mm
+ Coupling bolts LT, Chốt bu lông LT M10 x 14 x 65mm
+ Coupling bolts LT, Chốt bu lông LT M10 x 14 x 75mm
+ Coupling bolts LT, Chốt bu lông LT M10 x 14 x 85mm
+ Coupling bolts LT, Chốt bu lông LT M12 x 14 x 70mm
+ Coupling bolts LT, Chốt bu lông LT M12 x 14 x 80mm
+ Coupling bolts LT, Chốt bu lông LT M12 x 18 x 83mm
+ Coupling bolts LT, Chốt bu lông LT M12 x 18 x 95mm
+ Coupling bolts LT, Chốt bu lông LT M12 x 18 x 105mm
+ Coupling bolts LT, Chốt bu lông LT M14 x 18 x 83mm
+ Coupling bolts LT, Chốt bu lông LT M14 x 18 x 95mm
+ Coupling bolts LT, Chốt bu lông LT M14 x 18 x 105mm
+ Coupling bolts LT, Chốt bu lông LT M16 x 18 x 85mm
+ Coupling bolts LT, Chốt bu lông LT M16 x 18 x 95mm
+ Coupling bolts LT, Chốt bu lông LT M16 x 18 x 105mm
+ Coupling bolts LT, Chốt bu lông LT M16 x 24 x 105mm
+ Coupling bolts LT, Chốt bu lông LT M20 x 24 x 105mm
+ Coupling bolts LT, Chốt bu lông LT M24 x 30 x 135mm
+ Coupling bolts LT, Chốt bu lông LT M30 x 38 x 165mm
+ Coupling bolts LT, Chốt bu lông LT M35 x 45 x 205mm
Ứng dụng thực tế mà bạn có thể sử dụng Coupling bolts LT, Chốt bu lông LT:
Coupling bolts LT, Chốt bu lông LT được sử dụng trong các ứng dụng bao gồm truyền lực đến các thiết bị công nghiệp như:
- Máy bơm, hộp số, máy nén, máy thổi, máy trộn và băng tải
- Chế biến công nghiệp thực phẩm, hộp số công nghiệp, cánh khuấy, quạt, băng tải, hệ thống máy nén khí, cẩu trục, ứng dụng van xoay,...