Thông số kỹ thuật và cấu tạo Chốt bu lông LT -Bu lông khớp nối LT M24 x 30 x 135mm :
Chốt bu lông LT -Bu lông khớp nối LT M24 x 30 x 135mm
- Độ cứng : 283-341HB (30-37HRc)
- Nhiệt độ làm việc : từ - 20°C - 120°C
- Bề mặt bu long : Mạ kẽm
- Thân bu long: làm bằng thép cacbon C45
- Hệ số mômen xiết có độ chính xác ±0,5%
- Vòng đệm : làm bằng thép cacbon C45
- Cấp bền của bu long : 10,9 daN/mm2
- Đai ốc : làm bằng thép cacbon C45
- Bộ đệm : làm bằng cao su NBR
Kích thước tiêu chuẩn Chốt bu lông LT -Bu lông khớp nối LT :
+ Chốt bu lông LT -Bu lông khớp nối LT M8 x 10 x 45mm
+ Chốt bu lông LT -Bu lông khớp nối LT M8 x 10 x 50mm
+ Chốt bu lông LT -Bu lông khớp nối LT M8 x 10 x 60mm
+ Chốt bu lông LT -Bu lông khớp nối LT M10 x 14 x 65mm
+ Chốt bu lông LT -Bu lông khớp nối LT M10 x 14 x 75mm
+ Chốt bu lông LT -Bu lông khớp nối LT M10 x 14 x 85mm
+ Chốt bu lông LT -Bu lông khớp nối LT M12 x 14 x 70mm
+ Chốt bu lông LT -Bu lông khớp nối LT M12 x 14 x 80mm
+ Chốt bu lông LT -Bu lông khớp nối LT M12 x 18 x 83mm
+ Chốt bu lông LT -Bu lông khớp nối LT M12 x 18 x 95mm
+ Chốt bu lông LT -Bu lông khớp nối LT M12 x 18 x 105mm
+ Chốt bu lông LT -Bu lông khớp nối LT M14 x 18 x 83mm
+ Chốt bu lông LT -Bu lông khớp nối LT M14 x 18 x 95mm
+ Chốt bu lông LT -Bu lông khớp nối LT M14 x 18 x 105mm
+ Chốt bu lông LT -Bu lông khớp nối LT M16 x 18 x 85mm
+ Chốt bu lông LT -Bu lông khớp nối LT M16 x 18 x 95mm
+ Chốt bu lông LT -Bu lông khớp nối LT M16 x 18 x 105mm
+ Chốt bu lông LT -Bu lông khớp nối LT M16 x 24 x 105mm
+ Chốt bu lông LT -Bu lông khớp nối LT M20 x 24 x 105mm
+ Chốt bu lông LT -Bu lông khớp nối LT M24 x 30 x 135mm
+ Chốt bu lông LT -Bu lông khớp nối LT M30 x 38 x 165mm
+ Chốt bu lông LT -Bu lông khớp nối LT M35 x 45 x 205mm
Ưu điểm vượt trội của Chốt bu lông LT -Bu lông khớp nối LT M24 x 30 x 135mm cho bơm:
* Chịu mài mòn khi va chạm
* Có khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt. Ma sát thấp khi quay với tốc độ cao, ngăn ngừa quá tải
* Giảm tải trọng động, bù sai lệch tâm giữa các trục