➣ Cao su giảm chấn khớp nối LT 45 x 86 x 21 chụi lực có một vai trò quan trọng trong cấu tạo của hệ thống con lăn giảm chấn mang lại sự chắc chắn và giảm độ rung lắc trong quá trình vận hành.
➣ Sử dụng cao su giảm chấn LT có tác dụng chống dung, giữ cho hệ thống động cơ hoạt động ổn định không bị rung lắc và gây tiếng ồn trong quá trình vận hành ,
➣ An toàn cho máy móc thiết bị và an toàn cho con người khi làm việc gần những máy móc , thiết bị gây ra tiếng ồn lớn về lâu dài sẽ gây ảnh hưởng trực tiếp tới sức khoẻ
Tóm tắt nội dung [Ẩn]
https://www.youtube.com/shorts/91dTSVB8CfE
➣ Chức năng chính của giảm chấn cao su khớp nối LT 45 x 86 x 21 giảm chấn, chống rung, triệt tiêu lực va chạm giúp máy giúp hạn chế tối đa nhu cầu thiệt hại khi có sự va chạm giữa các bộ phận tiếp giáp với nhau trong máy móc
➣ Các sản phẩm cao su giảm chấn khớp nối LT thường được làm bằng vật liệu cao su tổng hợp có chất lượng tốt, có khả năng chịu dầu, chịu mài mòn, chịu va đập, chịu được cường lực cao… để tăng khả năng chịu va đập, lực kéo, bền bỉ.
➣ Đường kính trong 10 mm x Đường kính ngoài 20 mm x độ dày 5 mm
➣ Đường kính trong 12mm x Đường kính ngoài 24mm x độ dày 6 mm
➣ Đường kính trong 14mm x Đường kính ngoài 27mm x độ dày 7mm
➣ Đường kính trong 16mm x Đường kính ngoài 30mm x độ dày 8mm
➣ Đường kính trong 18mm x Đường kính ngoài 35mm x độ dày 9mm
➣ Đường kính trong 20mm x Đường kính ngoài 40mm x độ dày 10mm
➣ Đường kính trong 24mm x Đường kính ngoài 45mm x độ dày 12mm
➣ Đường kính trong 30mm x Đường kính ngoài 56mm x độ dày 13mm
➣ Đường kính trong 38mm x Đường kính ngoài 71mm x độ dày 18mm
➣ Đường kính trong 45mm x Đường kính ngoài 86mm x độ dày 21mm
➣ Độ cứng: 60 Shore A
➣ Độ bền kéo: 15 MPa
➣ Độ giãn dài: 400%
➣ Độ mài mòn: < 150 mm³ (theo thử nghiệm DIN)
➣ Khả năng chịu nhiệt: -30°C đến 80°C
➣ Khả năng kháng hóa chất: Kháng dầu và mỡ, không kháng mạnh với dung môi mạnh như xăng, toluen.
➣ Được sản xuất từ các Polymer có tính đàn hồi cao, cao su giảm chấn có khả năng chịu lực tốt.
➣ Tính kháng nhiệt và hệ số ma sát thấp là những đặc tính cơ bản của sản phẩm.
➣ Độ bền của cao su chịu nhiệt có thể sản xuất biến thiên từ 30 ÷ 95 Shore – A.
Cao su tổng hợp - chịu mài mòn, nhiệt độ và kháng hoá chất.
➣ Cao su tổng hợp - chịu mài mòn, nhiệt độ và kháng hoá chất.
➣ Vật liệu dẻo dai , bền
➣ Vật liệu cao su đặc
➣ Sản phẩm được sản xuất theo dạng tròn , dẹt
✡ Để phân tích tính chất vật liệu của cao su giảm chấn khớp nối LT chịu lực, chịu mài mòn với kích thước 45 x 86 x 21 mm, ta cần xem xét một số tính chất cơ bản của cao su dùng trong ứng dụng này. Các tính chất cụ thể bao gồm :
➣ Độ cứng (Hardness): Được đo bằng thang đo Shore A, độ cứng của cao su giảm chấn thường nằm trong khoảng từ 40 đến 70 Shore A, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
➣ Độ bền kéo (Tensile Strength): Cao su giảm chấn cần có độ bền kéo cao để chịu được lực tác động trong quá trình hoạt động. ➣ Thông thường, độ bền kéo của cao su giảm chấn có thể dao động từ 10 đến 20 MPa.
➣ Độ giãn dài (Elongation at Break): Đây là khả năng kéo dài của cao su trước khi bị đứt. Độ giãn dài của cao su giảm chấn thường trên 300%, tùy thuộc vào loại cao su cụ thể.
➣ Độ mài mòn (Abrasion Resistance): Được đo bằng cách sử dụng thử nghiệm DIN hoặc thử nghiệm Taber, cao su giảm chấn cần có độ mài mòn thấp để đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
➣ Khả năng chịu lực (Load Bearing Capacity): Đây là khả năng của cao su trong việc chịu tải trọng mà không bị biến dạng quá mức. Cao su giảm chấn được thiết kế để chịu lực lớn mà vẫn duy trì tính đàn hồi.
➣ Khả năng chịu nhiệt (Thermal Resistance): Cao su giảm chấn cần phải chịu được nhiệt độ trong quá trình hoạt động mà không bị hư hỏng. Thông thường, cao su giảm chấn có thể hoạt động tốt trong khoảng nhiệt độ từ -20°C đến 80°C.
➣ Khả năng kháng hóa chất (Chemical Resistance): Cao su giảm chấn cần phải kháng lại một số hóa chất thông thường như dầu, mỡ, và các dung môi khác.
✹Khi lựa chọn cao su giảm chấn cho khớp nối LT, bạn cần xem xét một số yếu tố quan trọng để đảm bảo rằng vật liệu cao su có thể đáp ứng các yêu cầu về chịu lực và chịu mài mòn. Dưới đây là một số phương pháp và bước cần thực hiện :
+ Xác định yêu cầu kỹ thuật :
➣ Kích thước: Cao su giảm chấn bạn đề cập có kích thước 45 x 86 x 21 mm.
➣Tải trọng: Xác định tải trọng mà cao su phải chịu.
➣Tần suất sử dụng: Tần suất và mức độ rung động hoặc va đập mà cao su phải hấp thụ.
➣ Môi trường làm việc: Điều kiện môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, tiếp xúc với hóa chất, dầu mỡ, v.v.
+ Lựa chọn loại cao su:
➣ Các loại cao su phổ biến dùng cho mục đích này bao gồm:
➣ Cao su thiên nhiên (Natural Rubber, NR): Có độ bền kéo cao, đàn hồi tốt và chịu mài mòn tốt. Thích hợp cho các ứng dụng cần tính đàn hồi và chịu lực tốt.
➣ Cao su butadien (Polybutadiene, BR): Có khả năng chịu mài mòn tốt và tính đàn hồi cao.
➣ Cao su nitrile (Nitrile Butadiene Rubber, NBR): Chịu dầu tốt, bền và chịu mài mòn tốt.
➣ Cao su EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer): Chịu nhiệt tốt, chống lão hóa và chịu mài mòn tốt trong điều kiện ngoài trời.
+ Tính toán và kiểm tra :
➣ Độ cứng (Hardness): Đơn vị đo độ cứng là Shore A. Độ cứng phù hợp sẽ giúp cao su giảm chấn chịu lực và mài mòn tốt hơn. Thường thì độ cứng từ 50-70 Shore A là phù hợp cho các ứng dụng này.
➣ Khả năng đàn hồi: Đánh giá khả năng phục hồi sau khi chịu lực nén.
➣ Khả năng chịu kéo: Đánh giá lực kéo tối đa mà cao su có thể chịu trước khi đứt.
+ Thử nghiệm thực tế :
➣ Thực hiện các bài kiểm tra thực tế trong điều kiện môi trường và tải trọng cụ thể để đảm bảo cao su đáp ứng đầy đủ các yêu cầu đề ra.
+ Tham khảo nhà cung cấp :
➣ Liên hệ với các nhà cung cấp hoặc chuyên gia về cao su để nhận tư vấn chi tiết hơn và có thể yêu cầu mẫu thử để kiểm tra thực tế.
✧ ✧ ✧Tóm lại ✧✧✧
Việc lựa chọn cao su giảm chấn cho khớp nối LT cần phải căn cứ vào các thông số kỹ thuật cụ thể, điều kiện làm việc và các tính năng của từng loại cao su. Nếu có thể, nên thử nghiệm thực tế để đảm bảo cao su đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về chịu lực và chịu mài mòn.
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI IPS
Văn phòng Hà Nội : Số 3, Ngõ 8, Tổ 6,P.Phú Lãm,Q.Hà Đông,TP.Hà Nội
Kinh doanh 1 : ☎ 0973276228
Email: dienpv@ipsvietnam.vn
Văn phòng Bình Dương : 58c/1 Khu Phố 1A Phường An Phú TP Thuận An Bình Dương
Kinh doanh 2 : ☎ 0937621882
Email: Ngoc_bt@ipsvietnam.vn
Hỗ trợ kỹ thuật : ☎ 0918 604 969
Đánh giá:
Gửi đánh giá của bạn về bài viết: | Gửi đánh giá |
Vũ Trường Giang Nhà máy tại KCN Thăng Long |
Văn phòng Bình Dương : Khu Phố 1A Phường An Phú TP Thuận An Bình Dương
Văn phòng Hà Nội : Số 3, Ngõ 8, Tổ 6,P.Phú Lãm,Q.Hà Đông,TP.Hà Nội
Kinh doanh 1: 0918 604 969
Kinh doanh 2: 0973276228
Website:https://suachuabomcongnghiep.vn