Thông tin chi tiết khớp nối giảm giật GS/GR |
|
||
Vật liệu |
Nhựa PU |
||
Hình dạng khớp nối |
Hình hoa mai gồm 4 cánh tới 10 cánh |
||
Kích thước |
GR10, GR12,GR14, GR19, GR24, GR28, GR38, GR42, GR48, GR55, GR65, GR75, GR90, GR100, GR110, GR125 |
||
Chịu nhiệt |
Nhiệt độ làm việc dưới 100 độ C, trên 100 độ C nhựa biến mềm hoạt động không tốt |
||
Màu sắc |
Vàng, đỏ, đen |
||
Đặc tính vật liệu |
Chịu dầu, chịu tải trọng cao, chịu lực va đập tốt, dẻo dai. |
||
Quy cách đóng gói |
Tùy theo đơn hàng cụ thể |
Tóm tắt nội dung [Ẩn]
https://www.youtube.com/shorts/Ee0B7mt4n1A
✥ Vòng đệm GR là chi tiết trung gian của khớp nối GR, giúp liên kết truyền động, giảm va đập, có tác dụng làm cho các liên kết hoạt động uyển chuyển linh hoạt, êm ái. Vòng đệm GR hay còn có tên gọi là vòng đệm giảm chấn, vòng đệm đàn hồi có các đặc điểm như sau:
✥Thiết kế: dạng hoa khế, có chức năng giảm shock linh hoạt, bảo vệ các ngàm răng của khớp nối.
✥ Chất liệu: Cải tiến Polyurethane (PU) chịu được nhiệt độ cao hơn đáng kể và có tuổi thọ cao hơn đáng kể so với vật liệu cao su khác trước đây.
✥ Màu sắc : chủ yếu của vòng đệm là màu đỏ, ngoài ra còn có màu vàng, màu đen,.
✥ Ngày nay khớp nối GR được sử dụng trong đa dạng ứng dụng công nghiệp nên nhu cầu thay thế vòng đệm khớp nối GR cũng tăng lên rất nhiều
✥ Ngoài được sử dụng trong các các ứng dụng bơm, máy ném, máy thổi thì khớp nối GR còn được sử dụng trong các ứng dụng khác như : máy trộn và băng tải chế biến công nghiệp thực phẩm và một số hệ thống máy nén khí, cẩu trục
✥ Được sử dụng rộng rãi trong máy móc khai thác mỏ, công nghiệp thép, công nghiệp giấy
✥Tải trọng và công suất : Xác định tải trọng và công suất mà khớp nối trục phải chịu đựng.Điều này bao gồm cân nhắc về tải trọng trục và mô-men xoắn truyền tải qua khớp
✥ Loại truyền động : Xác định loại truyền động mà khớp cần truyền tải,chẳng hạn như chuyển động xoay, chuyển động dọc, hay chuyển động động lực. Có thể sử dụng các loại khớp khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu truyền động cụ thể.
✥Tính chất của ứng dụng: Xem xét môi trường làm việc, như nhiệt độ, độ ẩm, bụi bẩn, và hóa chất, để chọn khớp có khả năng chống ăn mòn và chịu được điều kiện khắc nghiệt
✥ Độ chính xác: Nếu ứng dụng yêu cầu sự chính xác cao, hãy chọn khớp cứng và đảm bảo việc lắp đặt chính xác giữa các trục.
✥ Điều kiện làm việc: Xem xét yêu cầu về tốc độ, mô-men xoắn tối đa, và thông số kỹ thuật khác để chọn khớp có khả năng hoạt động trong điều kiện đó
✥ Độ linh hoạt: Một số ứng dụng có yêu cầu độ linh hoạt cao, hãy xem xét sử dụng khớp có khả năng chấp nhận sai số và chấn động
✥ Độ tin cậy và tuổi thọ: Chọn khớp từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và có tuổi thọ dài để tránh sự cố hỏng và bảo trì thường xuyên
✥ Kích thước và chiều dài: Xác định kích thước và chiều dài cần thiết cho khớp sao cho phù hợp với cấu trúc và không gây va đập với các bộ phận khác trong hệ thống
✥Tải trọng và công suất : Xác định tải trọng và công suất mà khớp nối trục phải chịu đựng.Điều này bao gồm cân nhắc về tải trọng trục và mô-men xoắn truyền tải qua khớp
✥ Loại truyền động : Xác định loại truyền động mà khớp cần truyền tải,chẳng hạn như chuyển động xoay, chuyển động dọc, hay chuyển động động lực. Có thể sử dụng các loại khớp khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu truyền động cụ thể.
✥ Tính chất của ứng dụng: Xem xét môi trường làm việc, như nhiệt độ, độ ẩm, bụi bẩn, và hóa chất, để chọn khớp có khả năng chống ăn mòn và chịu được điều kiện khắc nghiệt
✥ Độ chính xác: Nếu ứng dụng yêu cầu sự chính xác cao, hãy chọn khớp cứng và đảm bảo việc lắp đặt chính xác giữa các trục.
✥ Điều kiện làm việc: Xem xét yêu cầu về tốc độ, mô-men xoắn tối đa, và thông số kỹ thuật khác để chọn khớp có khả năng hoạt động trong điều kiện đó
✥ Độ linh hoạt: Một số ứng dụng có yêu cầu độ linh hoạt cao, hãy xem xét sử dụng khớp có khả năng chấp nhận sai số và chấn động
✥ Độ tin cậy và tuổi thọ: Chọn khớp từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và có tuổi thọ dài để tránh sự cố hỏng và bảo trì thường xuyên
✥ Kích thước và chiều dài: Xác định kích thước và chiều dài cần thiết cho khớp sao cho phù hợp với cấu trúc và không gây va đập với các bộ phận khác trong hệ thống
✥Tải trọng và công suất : Xác định tải trọng và công suất mà khớp nối trục phải chịu đựng.Điều này bao gồm cân nhắc về tải trọng trục và mô-men xoắn truyền tải qua khớp
✥ Loại truyền động : Xác định loại truyền động mà khớp cần truyền tải,chẳng hạn như chuyển động xoay, chuyển động dọc, hay chuyển động động lực. Có thể sử dụng các loại khớp khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu truyền động cụ thể.
✥Tính chất của ứng dụng: Xem xét môi trường làm việc, như nhiệt độ, độ ẩm, bụi bẩn, và hóa chất, để chọn khớp có khả năng chống ăn mòn và chịu được điều kiện khắc nghiệt
✥ Độ chính xác: Nếu ứng dụng yêu cầu sự chính xác cao, hãy chọn khớp cứng và đảm bảo việc lắp đặt chính xác giữa các trục.
✥ Điều kiện làm việc: Xem xét yêu cầu về tốc độ, mô-men xoắn tối đa, và thông số kỹ thuật khác để chọn khớp có khả năng hoạt động trong điều kiện đó
✥ Độ linh hoạt: Một số ứng dụng có yêu cầu độ linh hoạt cao, hãy xem xét sử dụng khớp có khả năng chấp nhận sai số và chấn động
✥ Độ tin cậy và tuổi thọ: Chọn khớp từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và có tuổi thọ dài để tránh sự cố hỏng và bảo trì thường xuyên
Kích thước và chiều dài: Xác định kích thước và chiều dài cần thiết cho khớp sao cho phù hợp với cấu trúc và không gây va đập với các bộ phận khác trong hệ thống
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI IPS
Văn phòng Hà Nội : Số 3, Ngõ 8, Tổ 6,P.Phú Lãm,Q.Hà Đông,TP.Hà Nội
Kinh doanh 1 : ☎ 0973276228
Email: dienpv@ipsvietnam.vn
Văn phòng Bình Dương : Khu Phố 1A Phường An Phú TP Thuận An Bình Dương
Kinh doanh 2 : ☎ 0937621882
Email: Ngoc_bt@ipsvietnam.vn
Hỗ trợ kỹ thuật : ☎ 0918 604 969
Đánh giá:
Gửi đánh giá của bạn về bài viết: | Gửi đánh giá |
Vũ Trường Giang Nhà máy tại KCN Thăng Long |
Văn phòng Bình Dương : Khu Phố 1A Phường An Phú TP Thuận An Bình Dương
Văn phòng Hà Nội : Số 3, Ngõ 8, Tổ 6,P.Phú Lãm,Q.Hà Đông,TP.Hà Nội
Kinh doanh 1: 0918 604 969
Kinh doanh 2: 0973276228
Website:https://suachuabomcongnghiep.vn