— Phớt máy bơm MG13-28 không chỉ là một phần linh hoạt và quan trọng của máy bơm mà còn là chìa khóa đảm bảo hiệu suất và tin cậy trong hệ thống bơm. Với ưu điểm về kín đáo cao , khả năng chịu lực và tính linh hoạt trong ứng dụng, chúng là lựa chọn đáng tin cậy cho nhiều loại hệ thống cung cấp nước và xử lý nước thải . Ngoài ra Phớt còn được ví như trái tim của hệ thống máy bơm nước và đóng vai trò lòng cốt làm kín trục và thân bơm khi máy bơm đang trong qua trình vận hành
— Phớt bơm MG13-28 có khả năng làm kín gần như tuyệt đối và được ứng dụng vào các loại bơm , máy trộn , thiết bị cần làm kín có trục xoay tròn và nhiều ứng dụng hữu ích trong đời sống thường nhật . Thiết bị kiểm soát rò rỉ , được lắp trên các thiết bị quay như máy bơm và máy trộn để ngăn chất lỏng và khí rò rỉ ra môi trường và ngăn không cho nước hay lưu chất bơm rò rỉ ra ngoài để bơm đạt được lưu lượng cột áp như tính toán ban đầu . Phớt bơm có rất nhiều mẫu mã, hình dạng, kích thước nhưng cần tuân theo nguyên lý hoạt động, tiêu chuẩn kỹ thuật của từng loại máy bơm
Tóm tắt nội dung [Ẩn]
https://www.youtube.com/watch?v=yaecSjQxIuU
— Kiểu phớt : Phớt cao su thân dài
— Type phớt : MG13 - 28
— Vật liệu : Sic/ sic/ viton/ sus304
— Nhiệt độ làm việc : -20 °C ~ +180 °C
— Môi chất làm việc : Nước sạch, nước thải, nước có cát, nước có hóa chất
— Áp suất Max : 16 bar
— Phớt cơ khí, phớt máy bơm mg13 được dùng trong các hãng : máy bơm grundfos: nbg, nbge, nkg, nkge, nk, máy bơm wilo, máy bơm ksb và các hãng bơm khác có kết cấu phớt tương đương
— Kích thước : 12 -> 110 m
+ Operating range :
— Shaft diameter : d1 = 10 … 100 mm (0.39" ... 3.94")
— Pressure: p1 = 16 bar (230 PSI), vacuum ... 0.5 bar (7.25 PSI),
up to 1 bar (14.5 PSI) with seat locking
+ Temperature :
t = -20 °C … +140 °C
(-4 °F … +284 °F)
— Sliding velocity: vg = 10 m/s (33 ft/s)
— Admissible axial movement: ±2.0 mm
+ Materials :
— Seal face: Carbon graphite antimony impregnated (A), Carbon graphite resin impregnated (B), Silicon carbide (Q1), Tungsten carbide (U3)
— Seat: Silicon carbide (Q1, Q2), Tungsten carbide (U3), Special cast CrMo steel (S), Aluminium oxide (V)
— Elastomer: NBR (P), EPDM (E), FKM (V), HNBR (X4)
— Metal parts: CrNiMo steel (G), Hastelloy® C-4 (M)
CÔNG TY CỔPHẦN KỸTHUẬT VÀ THƯƠNG MẠI IPS
Văn phòng Hà Nội : Số3, Ngõ 8, Tổ 6,P.Phú Lãm,Q.Hà Đông,TP.Hà Nội
Kinh doanh 1 : ☎ 0973276228
Email: dienpv@ipsvietnam.vn
Văn phòng Bình Dương : Khu Phố1A .Phường An Phú .TP Thuận An . Bình Dương
Kinh doanh 2 : ☎ 0937621882
Email: Ngoc_bt@ipsvietnam.vn
Hỗ trợ kỹ thuật : ☎ 0918 604 969
Đánh giá:
Gửi đánh giá của bạn về bài viết: | Gửi đánh giá |
Vũ Trường Giang Nhà máy tại KCN Thăng Long |
Văn phòng Bình Dương : Khu Phố 1A Phường An Phú TP Thuận An Bình Dương
Văn phòng Hà Nội : Số 3, Ngõ 8, Tổ 6,P.Phú Lãm,Q.Hà Đông,TP.Hà Nội
Kinh doanh 1: 0918 604 969
Kinh doanh 2: 0973276228
Website:https://suachuabomcongnghiep.vn