— Phớt máy bơm MG1 ( phớt lùn ) không chỉ là một phần linh hoạt và quan trọng của máy bơm mà còn là chìa khóa đảm bảo hiệu suất và tin cậy trong hệ thống bơm. Với ưu điểm về kín đáo cao , khả năng chịu lực và tính linh hoạt trong ứng dụng, chúng là lựa chọn đáng tin cậy cho nhiều loại hệ thống cung cấp nước và xử lý nước thải . Ngoài ra Phớt còn được ví như trái tim của hệ thống máy bơm nước và đóng vai trò lòng cốt làm kín trục và thân bơm khi máy bơm đang trong qua trình vận hành
— Phớt bơm có khả năng làm kín gần như tuyệt đối và được ứng dụng vào các loại bơm , máy trộn , thiết bị cần làm kín có trục xoay tròn và nhiều ứng dụng hữu ích trong đời sống thường nhật . Thiết bị kiểm soát rò rỉ , được lắp trên các thiết bị quay như máy bơm và máy trộn để ngăn chất lỏng và khí rò rỉ ra môi trường và ngăn không cho nước hay lưu chất bơm rò rỉ ra ngoài để bơm đạt được lưu lượng cột áp như tính toán ban đầu . Phớt bơm trục đứng có rất nhiều mẫu mã, hình dạng, kích thước nhưng cần tuân theo nguyên lý hoạt động, tiêu chuẩn kỹ thuật của từng loại máy bơm
Tóm tắt nội dung [Ẩn]
Kiểu phớt |
Phớt bơm MG1 ( 109 ) |
Tên gọi |
Phớt lùn |
Vật liệu phần tĩnh |
Ceramic /SIC/TC |
Vật liệu phần quay |
Graphite /SIC/TC |
Phần cao su làm kín |
NBR/EPDM/Viton |
Lò xo và bộ phận khác |
SUS304/316 |
Áp suất làm việc |
≥ 1.2MPa ( Nhỏ hơn hoặc bằng 1.2MPa ) |
Dải nhiệt độ làm việc |
.-30 D16 +180 °C |
Tốc độ quay |
≤ 12 m/s ( Lớn hơn hoặc bằng 12 m/s ) |
Nhiệt độ làm việc |
.-20 °C ~ +180 °C |
Môi chất làm việc |
Nước sạch , nước có cát , nước thải có hoá chất |
— Đường kính trục : 10 -> 110 mm
— Operating range (Thông số vận hành ) : Shaft diameter: d1 = 10 … 100 mm (0.39" ... 3.94")
— Pressure : p1 = 16 bar (230 PSI),vacuum ... 0.5 bar (7.25 PSI), up to 1 bar (14.5 PSI) with seat locking
— Materials ( Vật liệu ) : Seal face: Carbon graphite antimony impregnated (A), Carbon graphite resin impregnated (B), Silicon carbide (Q1), Tungsten carbide (U3)
— Seat: Silicon carbide (Q1, Q2), Tungsten carbide (U3), Special cast CrMo steel (S), Aluminium oxide (V)
— Elastomer : NBR (P), EPDM (E), FKM (V), HNBR (X4)
— Vòng quay (Carbon/SIC/TC)
— Vòng tĩnh (Gốm/sic/TC)
— Phớt thứ cấp (NBR/EPDMNITON)
— Lò xo Các bộ phận khác (SUS304/SUS316)
— Vật liệu cặp ma sát bao gồm than chì , gốm sứ, hợp kim cứng,hợp kim cacbua vonfram ,SiC, polytetrafluoroethylene pha trộn , đồng thiếc, cacbua liên kết thép, thép không gỉ, nhựa phenolic, nylon
— Hợp kim cacbua vonfram Các loại cacbua kim loại có độ cứng cao và điểm nóng chảy cao, chẳng hạn như cacbua vonfram và cacbua titan, được hình thành bằng phương pháp luyện kim bột với chất kết dính và được ép và thiêu kết
— Ưu điểm là độ cứng và độ bền rất cao . Chống mài mòn , chịu nhiệt độ cao , chống ăn mòn, hệ số giãn nở tuyến tính thấp . Cacbua vonfram là vật liệu làm kín đầu được sử dụng rộng rãi nhất và được sử dụng làm vòng tĩnh cho phớt cơ khí tốc độ trung bình và thấp và làm vòng động cho phớt cơ khí tốc độ cao
— Hiệu suất bịt kín vượt trội : Phốt cơ khí này được sản xuất bằng vật liệu chất lượng cao, mang lại hiệu suất bịt kín đặc biệt để ngăn chặn rò rỉ chất lỏng hoặc khí một cách hiệu quả. Độ tin cậy của nó làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng và thiết bị công nghiệp khác nhau, đảm bảo sự ổn định và an toàn cho hoạt động của hệ thống
— Chống mài mòn và ăn mòn: Được thiết kế để sử dụng trong thời gian dài, phốt cơ khí có khả năng chống mài mòn và ăn mòn tuyệt vời. Dù trong môi trường hóa học khắc nghiệt hay hệ thống cơ khí có độ mài mòn cao, nó vẫn duy trì hiệu suất ổn định, kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
— Ứng dụng đa năng: Thích hợp cho nhiều ngành công nghiệp, bao gồm hóa chất, dầu khí, dược phẩm và chế biến thực phẩm. Thiết kế của phốt cơ khí này cho phép nó đáp ứng các yêu cầu của các thiết bị và ứng dụng khác nhau, cung cấp giải pháp phốt kín đáng tin cậy.
— Dễ dàng cài đặt và bảo trì: Được thiết kế để đơn giản, dễ cài đặt và bảo trì, giảm thời gian ngừng hoạt động và chi phí bảo trì. Người dùng có thể dễ dàng hoàn thành việc lắp đặt phốt và thực hiện bảo trì định kỳ, đơn giản, đảm bảo sự ổn định lâu dài của hệ thống.
— Đảm bảo chất lượng: Phốt cơ khí của chúng tôi trải qua quá trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn cao. Sự kết hợp giữa vật liệu chất lượng cao và quy trình sản xuất chính xác mang đến cho người dùng giải pháp bịt kín hiệu suất cao, đáng tin cậy, đáp ứng nhiều nhu cầu công nghiệp
— Tăng cường hiệu suất máy bơm : Phớt chất lượng cao giúp máy bơm hoạt động mượt mà , giảm thiểu tình trạng hỏng hóc và gián đoạn
— Tiết kiệm chi phí bảo trì : Nhờ khả năng chống rò rỉ và độ bền cao, phớt bơm giúp giảm tần suất bảo trì và sửa chữa máy bơm
— Đảm bảo an toàn : Ngăn chặn sự rò rỉ của các chất lỏng độc hại giúp bảo vệ môi trường và sức khỏe của người vận hành
+ Khi lựa chọn phớt máy bơm trục đứng thay thế, có một số yếu tố quan trọng, Quý khách hàng cần lưu ý sau:
— Loại phớt : Xác định loại phớt cần thay thế
— Vật liệu : Xem xét vật liệu của phớt. Phớt máy bơm thường được làm từ các vật liệu như cao su, viton, silicon, PTFE, các sợi thủy tinh hoặc sợi carbon. Chọn vật liệu phớt dựa trên tính chất chịu ăn mòn, chịu nhiệt, chịu áp và yêu cầu của ứng dụng cụ thể.
— Kích thước : Đảm bảo chọn phớt có kích thước phù hợp với khe hở và kích thước của máy bơm. Kiểm tra thông số kỹ thuật và đặc điểm kỹ thuật của máy bơm để đảm bảo phớt mới có kích thước tương tự với phớt cũ.
— Hiệu suất : Xem xét hiệu suất của phớt. Điều này bao gồm khả năng chịu áp, chống rò rỉ và tuổi thọ. Chọn phớt có hiệu suất cao để đảm bảo hoạt động ổn định và độ tin cậy của máy bơm.
— Thương hiệu và chất lượng : Chọn phớt từ các thương hiệu đáng tin cậy và uy tín. Đảm bảo phớt đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và được sản xuất bởi nhà cung cấp đáng tin cậy.
— Khả năng tương thích : Kiểm tra khả năng tương thích của phớt với chất lỏng hoặc hóa chất được bơm. Đảm bảo phớt không bị phản ứng hoặc bị hư hỏng do tương tác hóa học.
—Tư vấn chuyên gia : Nếu cần, tư vấn với các chuyên gia hoặc nhà cung cấp máy bơm để được hỗ trợ kỹ thuật
— Để có thể chọn được loại phớt phù hợp nhất với loại máy bơm của mình, Quý khách hàng hãy liên hệ ngay với đội ngũ kỹ thuật IPS để được hỗ trợ tốt nhất
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI IPS
Văn phòng Hà Nội : Số 3, Ngõ 8, Tổ 6,P.Phú Lãm,Q.Hà Đông,TP.Hà Nội
Kinh doanh 1 : ☎ 0973276228
Email: dienpv@ipsvietnam.vn
Văn phòng Bình Dương : Khu Phố 1A Phường An Phú TP Thuận An Bình Dương
Kinh doanh 2 : ☎ 0937621882
Email: Ngoc_bt@ipsvietnam.vn
Hỗ trợ kỹ thuật : ☎ 0918604969
Đánh giá:
Gửi đánh giá của bạn về bài viết: | Gửi đánh giá |
Vũ Trường Giang Nhà máy tại KCN Thăng Long |
Văn phòng Bình Dương : Khu Phố 1A Phường An Phú TP Thuận An Bình Dương
Văn phòng Hà Nội : Số 3, Ngõ 8, Tổ 6,P.Phú Lãm,Q.Hà Đông,TP.Hà Nội
Kinh doanh 1: 0918 604 969
Kinh doanh 2: 0973276228
Website:https://suachuabomcongnghiep.vn