— Kết cấu thống nhất cho phép lắp đặt và thay thế nhanh chóng và dễ dàng
— Thiết kế ống thổi cải tiến được hỗ trợ áp suất và sẽ không bị nhăn hoặc gấp lại dưới áp suất cao
— Lò xo cuộn đơn không bị tắc giúp giữ cho mặt phớt đóng và theo dõi đúng cách trong suốt mọi giai đoạn vận hành
— Lực truyền động tích cực thông qua các chốt khóa liên động sẽ không bị trượt hoặc đứt trong điều kiện bất lợi
— Có sẵn nhiều lựa chọn vật liệu khác nhau, bao gồm cả silicon carbide hiệu suất cao
Tóm tắt nội dung [Ẩn]
— Loại phớt : Phớt lùn ( 109)
— Kiểu phớt : MG1/ 109
— Vật liệu : SiC/ SiC/ VITON/ SUS304
— Nhiệt độ làm việc : -20 °C ~ +180 °C
— Áp suất Max : 16 bar
— Kích thước : 10 - 110mm
— Áp suất : .21,2Mpa
— Tốc độ đường truyền : 10m/s
— Chuyển động dọc trục : ± 0,5mm
— Ứng dụng : Dùng cho bơm chìm KSB và cho bơm dùng phớt cơ kết cấu tương tự
— Môi chất làm việc : Nước sạch, nước thải, nước có cát, nước có hóa chất
Tên sản phẩm |
Mã Phớt |
Model |
Mã hàng |
Đường kính trục bơm |
Vật liệu |
Phớt bơm MG1/10 |
MG1/10-G6 |
MG1/10-G60 |
MG1/10-Z |
10mm |
SiC/SiC/Viton/SS |
Phớt bơm MG1/12 |
MG1/12-G6 |
MG1/12-G60 |
MG1/12-Z |
12mm |
SiC/SiC/Viton/SS |
Phớt bơm MG1/14 |
MG1/14-G6 |
MG1/14-G60 |
MG1/14-Z |
14mm |
SiC/SiC/Viton/SS |
Phớt bơm MG1/15 |
MG1/15-G6 |
MG1/15-G60 |
MG1/15-Z |
15mm |
SiC/SiC/Viton/SS |
Phớt bơm MG1/16 |
MG1/16-G6 |
MG1/16-G60 |
MG1/16-Z |
16mm |
SiC/SiC/Viton/SS |
Phớt bơm MG1/18 |
MG1/18-G6 |
MG1/18-G60 |
MG1/18-Z |
18mm |
SiC/SiC/Viton/SS |
Phớt bơm MG1/19 |
MG1/19-G6 |
MG1/19-G60 |
MG1/19-Z |
19mm |
SiC/SiC/Viton/SS |
Phớt bơm MG1/20 |
MG1/20-G6 |
MG1/20-G60 |
MG1/20-Z |
20mm |
SiC/SiC/Viton/SS |
Phớt bơm MG1/22 |
MG1/22-G6 |
MG1/22-G60 |
MG1/22-Z |
22mm |
SiC/SiC/Viton/SS |
Phớt bơm MG1/24 |
MG1/24-G6 |
MG1/24-G60 |
MG1/24-Z |
24mm |
SiC/SiC/Viton/SS |
Phớt bơm MG1/25 |
MG1/25-G6 |
MG1/25-G60 |
MG1/25-Z |
25mm |
SiC/SiC/Viton/SS |
Phớt bơm MG1/28 |
MG1/28-G6 |
MG1/28-G60 |
MG1/28-Z |
28mm |
SiC/SiC/Viton/SS |
Phớt bơm MG1/30 |
MG1/30-G6 |
MG1/30-G60 |
MG1/30-Z |
30mm |
SiC/SiC/Viton/SS |
Phớt bơm MG1/32 |
MG1/32-G6 |
MG1/32-G60 |
MG1/32-Z |
32mm |
SiC/SiC/Viton/SS |
Phớt bơm MG1/33 |
MG1/33-G6 |
MG1/33-G60 |
MG1/33-Z |
33mm |
SiC/SiC/Viton/SS |
Phớt bơm MG1/35 |
MG1/35-G6 |
MG1/35-G60 |
MG1/35-Z |
35mm |
SiC/SiC/Viton/SS |
Phớt bơm MG1/38 |
MG1/38-G6 |
MG1/38-G60 |
MG1/38-Z |
38mm |
SiC/SiC/Viton/SS |
Phớt bơm MG1/40 |
MG1/40-G6 |
MG1/40-G60 |
MG1/40-Z |
40mm |
SiC/SiC/Viton/SS |
Phớt bơm MG1/42 |
MG1/42-G6 |
MG1/42-G60 |
MG1/42-Z |
42mm |
SiC/SiC/Viton/SS |
Phớt bơm MG1/43 |
MG1/43-G6 |
MG1/43-G60 |
MG1/43-Z |
43mm |
SiC/SiC/Viton/SS |
Phớt bơm MG1/45 |
MG1/45-G6 |
MG1/45-G60 |
MG1/45-Z |
45mm |
SiC/SiC/Viton/SS |
Phớt bơm MG1/48 |
MG1/48-G6 |
MG1/48-G60 |
MG1/48-Z |
48mm |
SiC/SiC/Viton/SS |
Phớt bơm MG1/50 |
MG1/50-G6 |
MG1/50-G60 |
MG1/50-Z |
50mm |
SiC/SiC/Viton/SS |
Phớt bơm MG1/53 |
MG1/53-G6 |
MG1/53-G60 |
MG1/53-Z |
53mm |
SiC/SiC/Viton/SS |
Phớt bơm MG1/55 |
MG1/55-G6 |
MG1/55-G60 |
MG1/55-Z |
55mm |
SiC/SiC/Viton/SS |
Phớt bơm MG1/58 |
MG1/58-G6 |
MG1/58-G60 |
MG1/58-Z |
58mm |
SiC/SiC/Viton/SS |
Phớt bơm MG1/60 |
MG1/60-G6 |
MG1/60-G60 |
MG1/60-Z |
60mm |
SiC/SiC/Viton/SS |
Phớt bơm MG1/65 |
MG1/65-G6 |
MG1/65-G60 |
MG1/65-Z |
65mm |
SiC/SiC/Viton/SS |
Phớt bơm MG1/68 |
MG1/68-G6 |
MG1/68-G60 |
MG1/68-Z |
68mm |
SiC/SiC/Viton/SS |
Phớt bơm MG1/70 |
MG1/70-G6 |
MG1/70-G60 |
MG1/70-Z |
70mm |
SiC/SiC/Viton/SS |
Phớt bơm MG1/75 |
MG1/75-G6 |
MG1/75-G60 |
MG1/75-Z |
75mm |
SiC/SiC/Viton/SS |
Phớt bơm MG1/80 |
MG1/80-G6 |
MG1/80-G60 |
MG1/80-Z |
80mm |
SiC/SiC/Viton/SS |
Phớt bơm MG1/85 |
MG1/85-G6 |
MG1/85-G60 |
MG1/85-Z |
85mm |
SiC/SiC/Viton/SS |
Phớt bơm MG1/90 |
MG1/90-G6 |
MG1/90-G60 |
MG1/90-Z |
90mm |
SiC/SiC/Viton/SS |
Phớt bơm MG1/95 |
MG1/95-G6 |
MG1/95-G60 |
MG1/95-Z |
95mm |
SiC/SiC/Viton/SS |
Phớt bơm MG1/100 |
MG1/100-G6 |
MG1/100-Z |
MG1/100-Z |
100mm |
SiC/SiC/Viton/SS |
+ Operating range :
— Shaft diameter: d1 = 10 … 100 mm (0.39" ... 3.94")
— Pressure: p1 = 16 bar (230 PSI),vacuum ... 0.5 bar (7.25 PSI), up to 1 bar (14.5 PSI) with seat locking
+ Materials :
— Seal face: Carbon graphite antimony impregnated (A), Carbon graphite resin impregnated (B), Silicon carbide (Q1), Tungsten carbide (U3)
— Seat: Silicon carbide (Q1, Q2), Tungsten carbide (U3), Special cast CrMo steel (S), Aluminium oxide (V)
— Elastomer: NBR (P), EPDM (E), FKM (V), HNBR (X4)
— Metal parts: CrNiMo steel (G), Hastelloy® C-4 (M)5. Vật liệu Phớt bơm MG1 - 50/G6
— Tăng cường hiệu suất máy bơm : Phớt chất lượng cao giúp máy bơm hoạt động mượt mà , giảm thiểu tình trạng hỏng hóc và gián đoạn
— Tiết kiệm chi phí bảo trì : Nhờ khả năng chống rò rỉ và độ bền cao, phớt máy bơm Teral giúp giảm tần suất bảo trì và sửa chữa máy bơm
— Đảm bảo an toàn : Ngăn chặn sự rò rỉ của các chất lỏng độc hại giúp bảo vệ môi trường và sức khỏe của người vận hành
— Chuẩn bị công cụ và trang thiết bị : Kiểm tra và đảm bảo rằng bạn đã có đầy đủ công cụ cần thiết cho quy trình thay thế phớt. Điều này bao gồm các dụng cụ cơ bản như búa, tua-vít, máy hàn, dụng cụ để tháo lắp, phớt mới và các bộ phận cần thiết khác — Tắt bơm và cắt nguồn điện : Đảm bảo rằng bơm đã được tắt và cắt nguồn điện trước khi bắt đầu quy trình thay thế. Điều này giúp đảm bảo an toàn cho người thực hiện và tránh các vấn đề liên quan đến điện.
— Xác định vị trí phớt : Xác định vị trí chính xác của phớt cần thay thế trên máy bơm trục đứng
— Tháo bỏ các bộ phận cũ: Tháo gỡ các bộ phận liên quan như mặt bích, bộ phận cố định và con lăn của máy bơm để tiếp cận phớt
— Loại bỏ phớt cũ: Loại bỏ phớt cũ khỏi trục bơm. Đảm bảo làm sạch bề mặt trục và các bộ phận xung quanh
— Lắp phớt mới : Đặt phớt mới lên trục bơm, đảm bảo phớt được lắp đúng cách và không bị méo mó hoặc tỳ vết. Theo dõi hướng dẫn của nhà sản xuất để lắp đặt đúng cách
— Lắp lại các bộ phận : Sau khi lắp đặt phớt mới, lắp lại các bộ phận mà bạn đã tháo ra ở bước 4. Đảm bảo các bộ phận được gắn chặt và đúng vị trí.
— Kiểm tra kỹ lưỡng : Trước khi khởi động lại bơm, kiểm tra kỹ lưỡng các bộ phận đã được lắp đặt đúng cách và chắc chắn. Đảm bảo không có bất kỳ lỗi hay hỏng hóc nào
— Khởi động lại bơm: Sau khi kiểm tra xong, khởi động lại bơm và quan sát hoạt động của máy. Nếu không có vấn đề gì xảy ra và mọi thứ hoạt động bình thường, quá trình thay thế phớt đã hoàn tất. Bảo trì và kiểm tra định kỳ: Bảo trì máy bơm và kiểm tra phớt định kỳ để đảm bảo hoạt động hiệu quả và tránh các vấn đề không mong muốn
— Nếu bạn không có kinh nghiệm thực hiện quy trình này, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ từ nhà sản xuất máy bơm hoặc nhờ đến người có kỹ năng chuyên môn để thực hiện công việc này một cách an toàn và đúng cách . Hãy liên hệ với IPS qua địa chỉ công ty hoặc qua kênh thông tin https://suachuabomcongnghiep.vn/
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI IPS
Văn phòng Hà Nội : Số 3, Ngõ 8, Tổ 6,P.Phú Lãm,Q.Hà Đông,TP.Hà Nội
Kinh doanh 1 : ☎ 0973276228
Email: dienpv@ipsvietnam.vn
Văn phòng Bình Dương : Khu Phố 1A, Phường An Phú ,TP Thuận An , Bình Dương
Kinh doanh 2 : ☎ 0937621882
Email: Ngoc_bt@ipsvietnam.vn
Hỗ trợ kỹ thuật : ☎ 0918 604 969
Đánh giá:
Gửi đánh giá của bạn về bài viết: | Gửi đánh giá |
Vũ Trường Giang Nhà máy tại KCN Thăng Long |
Văn phòng Bình Dương : Khu Phố 1A Phường An Phú TP Thuận An Bình Dương
Văn phòng Hà Nội : Số 3, Ngõ 8, Tổ 6,P.Phú Lãm,Q.Hà Đông,TP.Hà Nội
Kinh doanh 1: 0918 604 969
Kinh doanh 2: 0973276228
Website:https://suachuabomcongnghiep.vn