● Cáp H07RN-F thường được sử dụng trong môi trường công nghiệp và cáp H05RN-F thường được sử dụng trong các ứng dụng nhẹ hơn
● Cáp H07RN-F được thiết kế chủ yếu như một cáp kéo để sử dụng trong việc cung cấp năng lượng cho thiết bị di động hoặc cầm tay. Cáp Harmonized chịu tải nặng không chỉ chắc chắn mà còn cực kỳ linh hoạt. PCP neoprene cũng chống dầu và chống cháy.
● Các ứng dụng điển hình của cáp H07RN-F bao gồm máy biến áp, máy bơm, máy hàn, máy mài, cáp chiếu sáng tạm thời và cáp cấp nguồn cho thiết bị di động nặng
Tóm tắt nội dung [Ẩn]
● Điện áp :450/750V
● Vật liệu cách nhiệt:EPR (Cao su Ethylene Propylene)
● Vỏ bọc :PCP (Polychloroprene)
● Cáp H07RN-F thường được sử dụng trong các môi trường công nghiệp, công trường xây dựng và ứng dụng ngoài trời, nơi độ bền và khả năng chống chịu các yếu tố môi trường là điều cần thiết.
● Chúng phù hợp để sử dụng cả trong nhà và ngoài trời, tính linh hoạt giúp dễ dàng xử lý và lắp đặt.
Số lượng lõi và mm² |
Đường kính ngoài |
Chỉ số đồng |
Trọng lượng |
1 X 1,5 |
5,7 – 6,5 |
14.4 |
59 |
1 X 2,5 |
6.3 – 7.2 |
24 |
72 |
1 X 4.0 |
7.2 – 8.1 |
38,4 |
99 |
1 X 6.0 |
7,9 – 8,8 |
57,6 |
130 |
1 X 10.0 |
9,5 – 10,7 |
96 |
230 |
1 X 16.0 |
10,8 – 12,0 |
153,6 |
320 |
1 X 25.0 |
12,7 – 14,0 |
240 |
450 |
1 X 35.0 |
14,3 – 15,9 |
336 |
605 |
1 X 50.0 |
16,5 – 18,2 |
480 |
825 |
1 X 70.0 |
18,6 – 20,5 |
672 |
1090 |
1 X 95.0 |
20,8 – 22,9 |
912 |
1405 |
1 X 120.0 |
22,8 – 25,1 |
1152 |
1745 |
1 X 150.0 |
25,2 – 27,6 |
1440 |
1887 |
1 X 185.0 |
27,6 – 30,2 |
1776 |
2274 |
1 X 240.0 |
30,6 – 33,5 |
2304 |
2955 |
1 X 300.0 |
33,5 – 36,7 |
2880 |
3479 |
3G 1.0 |
8,3 – 9,6 |
28,8 |
130 |
2 X 1,5 |
8,5 – 9,9 |
28,8 |
135 |
3G 1,5 |
9,2 – 10,7 |
43,2 |
165 |
4G 1,5 |
10,2 – 11,7 |
57,6 |
200 |
5G 1,5 |
11,2 – 12,8 |
72 |
240 |
7G 1,5 |
14,7 – 16,5 |
100,8 |
385 |
12G 1,5 |
17,6 – 19,8 |
172,8 |
516 |
19G 1,5 |
20,7 – 26,3 |
273,6 |
800 |
24G 1,5 |
24,3 – 27,0 |
345,6 |
882 |
25G 1,5 |
25,1 – 25,9 |
360 |
920 |
2 X 2,5 |
10,2 – 11,7 |
48 |
195 |
3G 2.5 |
10,9 – 12,5 |
72 |
235 |
4G 2.5 |
12,1 – 13,8 |
96 |
290 |
5G 2.5 |
13.3 – 15.1 |
120 |
294 |
7G2.5 |
17.1 – 19.3 |
168 |
520 |
12G 2.5 |
20,6 – 23,1 |
288 |
810 |
19G2.5 |
25,5 – 31 |
456 |
1200 |
24G 2.5 |
28,8 – 31,9 |
576 |
1298 |
2 X 4.0 |
11,8 – 13,4 |
76,8 |
270 |
3G 4.0 |
12,7 – 14,4 |
115,2 |
320 |
4G 4.0 |
14,0 – 15,9 |
153,6 |
395 |
5G 4.0 |
15,6 – 17,6 |
192 |
485 |
7G4.0 |
20,1 – 22,4 |
268,8 |
681 |
3G6.0 |
14,1 – 15,9 |
172,8 |
360 |
4G6.0 |
15,7 – 17,7 |
230,4 |
475 |
5G6.0 |
17,5 – 19,6 |
288 |
760 |
3G 10.0 |
19.1 – 21.3 |
288 |
880 |
4G 10.0 |
20,9 – 23,3 |
384 |
1060 |
5G 10.0 |
22,9 – 25,6 |
480 |
1300 |
3G 16.0 |
21,8 – 24,3 |
460,8 |
1090 |
4G 16.0 |
23,8 – 26,4 |
614,4 |
1345 |
5G 16.0 |
26,4 – 29,2 |
768 |
1680 |
4G 25.0 |
28,9 – 32,1 |
960 |
1995 |
5G 25.0 |
32,0 – 35,4 |
1200 |
2470 |
3G 35.0 |
29,3 – 32,5 |
1008 |
1910 |
4G 35.0 |
32,5 – 36,0 |
1344 |
2645 |
5G 35.0 |
35,7 – 39,5 |
1680 |
2810 |
4G 50.0 |
37,7 – 41,5 |
1920 |
3635 |
5G 50.0 |
41,8 – 46,6 |
2400 |
4050 |
4G 70.0 |
42,7 – 47,1 |
2688 |
4830 |
4G 95.0 |
48,4 – 53,2 |
3648 |
6320 |
4G 120.0 |
53,0 – 57,5 |
4608 |
6830 |
4G 150.0 |
58,0 – 63,6 |
5760 |
8320 |
4G 185.0 |
64,0 – 69,7 |
7104 |
9800 |
4G 240.0 |
72,0 – 79,2 |
9216 |
12800 |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI IPS
Văn phòng Hà Nội : Số 3, Ngõ 8, Tổ 6,P.Phú Lãm,Q.Hà Đông,TP.Hà Nội
Kinh doanh 1 : ☎ 0973276228
Email: dienpv@ipsvietnam.vn
Văn phòng Bình Dương : Khu Phố 1A Phường An Phú TP Thuận An Bình Dương
Kinh doanh 2 : ☎ 0937621882
Email: Ngoc_bt@ipsvietnam.vn
Hỗ trợ kỹ thuật : ☎ 0918 604 969
Đánh giá:
Gửi đánh giá của bạn về bài viết: | Gửi đánh giá |
Vũ Trường Giang Nhà máy tại KCN Thăng Long |
Văn phòng Bình Dương : Khu Phố 1A Phường An Phú TP Thuận An Bình Dương
Văn phòng Hà Nội : Số 3, Ngõ 8, Tổ 6,P.Phú Lãm,Q.Hà Đông,TP.Hà Nội
Kinh doanh 1: 0918 604 969
Kinh doanh 2: 0973276228
Website:https://suachuabomcongnghiep.vn