◉ Nhiệt độ làm việc tối đa: 90oC
◉ Nhiệt độ môi trường tối thiểu: lắp đặt cố định -40oC;
◉ Điện áp định mức: 450/750V;
◉ Vật liệu dẫn điện: đồng nguyên chất
◉ Vật liệu cách điện: cao su ethylene propylene diene (EPDM)
◉ Vật liệu vỏ: cao su polyetylen clo hóa (CPE)
◉ Màu dây lõi tiêu chuẩn: nâu / xanh dương / vàng-xanh
◉ Phạm vi sử dụng sản phẩm: đèn LED trong nhà và ngoài trời (đèn chôn, đèn chìm, đèn cỏ, đèn sân khấu, tường máy giặt, đèn hồ bơi, đèn định vị, đèn diệt muỗi, nguồn điện chống thấm nước, v.v.) và các loại thiết bị gia dụng khác nhau: nồi áp suất, lò nướng sóng ánh sáng, chảo điện, bàn là điện, lò vi sóng, lò nướng, máy bơm chìm, máy nướng bánh mì và các loại dụng cụ điện.
◉ Các tính năng chính của sản phẩm: chống nắng, chống thấm nước, chống dầu, chịu nhiệt độ, chống lạnh, chống tia cực tím, chống lão hóa, chống cháy
◉ Điện áp :450/750V
◉ Vật liệu cách nhiệt:EPR (Cao su Ethylene Propylene)
◉ Vỏ bọc :PCP (Polychloroprene)
Tóm tắt nội dung [Ẩn]
➢ 2 lõi (X) = Nâu + Xanh lam
➢ 3 lõi (G) = Xanh lục-Vàng + Nâu + Xanh lam
➢ 3 lõi (X) = Nâu + Đen + Xám
➢ 4 lõi (G) = Xanh lá-Vàng + Nâu + Đen + Xám
➢ 4 lõi (X) = Xanh lam + Nâu + Đen + Xám
➢ 5 lõi (G) = Xanh lục-Vàng + Xanh lam + Nâu + Đen + Xám
➢ 5 lõi (X) = Xanh lam + Nâu + Đen + Xám + Đen
Số lượng lõi và mm² |
Đường kính ngoài |
Chỉ số đồng |
Trọng lượng |
1 X 1,5 |
5,7 – 6,5 |
14.4 |
59 |
1 X 2,5 |
6.3 – 7.2 |
24 |
72 |
1 X 4.0 |
7.2 – 8.1 |
38,4 |
99 |
1 X 6.0 |
7,9 – 8,8 |
57,6 |
130 |
1 X 10.0 |
9,5 – 10,7 |
96 |
230 |
1 X 16.0 |
10,8 – 12,0 |
153,6 |
320 |
1 X 25.0 |
12,7 – 14,0 |
240 |
450 |
1 X 35.0 |
14,3 – 15,9 |
336 |
605 |
1 X 50.0 |
16,5 – 18,2 |
480 |
825 |
1 X 70.0 |
18,6 – 20,5 |
672 |
1090 |
1 X 95.0 |
20,8 – 22,9 |
912 |
1405 |
1 X 120.0 |
22,8 – 25,1 |
1152 |
1745 |
1 X 150.0 |
25,2 – 27,6 |
1440 |
1887 |
1 X 185.0 |
27,6 – 30,2 |
1776 |
2274 |
1 X 240.0 |
30,6 – 33,5 |
2304 |
2955 |
1 X 300.0 |
33,5 – 36,7 |
2880 |
3479 |
3G 1.0 |
8,3 – 9,6 |
28,8 |
130 |
2 X 1,5 |
8,5 – 9,9 |
28,8 |
135 |
3G 1,5 |
9,2 – 10,7 |
43,2 |
165 |
4G 1,5 |
10,2 – 11,7 |
57,6 |
200 |
5G 1,5 |
11,2 – 12,8 |
72 |
240 |
7G 1,5 |
14,7 – 16,5 |
100,8 |
385 |
12G 1,5 |
17,6 – 19,8 |
172,8 |
516 |
19G 1,5 |
20,7 – 26,3 |
273,6 |
800 |
24G 1,5 |
24,3 – 27,0 |
345,6 |
882 |
25G 1,5 |
25,1 – 25,9 |
360 |
920 |
2 X 2,5 |
10,2 – 11,7 |
48 |
195 |
3G 2.5 |
10,9 – 12,5 |
72 |
235 |
4G 2.5 |
12,1 – 13,8 |
96 |
290 |
5G 2.5 |
13.3 – 15.1 |
120 |
294 |
7G2.5 |
17.1 – 19.3 |
168 |
520 |
12G 2.5 |
20,6 – 23,1 |
288 |
810 |
19G2.5 |
25,5 – 31 |
456 |
1200 |
24G 2.5 |
28,8 – 31,9 |
576 |
1298 |
2 X 4.0 |
11,8 – 13,4 |
76,8 |
270 |
3G 4.0 |
12,7 – 14,4 |
115,2 |
320 |
4G 4.0 |
14,0 – 15,9 |
153,6 |
395 |
5G 4.0 |
15,6 – 17,6 |
192 |
485 |
7G4.0 |
20,1 – 22,4 |
268,8 |
681 |
3G6.0 |
14,1 – 15,9 |
172,8 |
360 |
4G6.0 |
15,7 – 17,7 |
230,4 |
475 |
5G6.0 |
17,5 – 19,6 |
288 |
760 |
3G 10.0 |
19.1 – 21.3 |
288 |
880 |
4G 10.0 |
20,9 – 23,3 |
384 |
1060 |
5G 10.0 |
22,9 – 25,6 |
480 |
1300 |
3G 16.0 |
21,8 – 24,3 |
460,8 |
1090 |
4G 16.0 |
23,8 – 26,4 |
614,4 |
1345 |
5G 16.0 |
26,4 – 29,2 |
768 |
1680 |
4G 25.0 |
28,9 – 32,1 |
960 |
1995 |
5G 25.0 |
32,0 – 35,4 |
1200 |
2470 |
3G 35.0 |
29,3 – 32,5 |
1008 |
1910 |
4G 35.0 |
32,5 – 36,0 |
1344 |
2645 |
5G 35.0 |
35,7 – 39,5 |
1680 |
2810 |
4G 50.0 |
37,7 – 41,5 |
1920 |
3635 |
5G 50.0 |
41,8 – 46,6 |
2400 |
4050 |
4G 70.0 |
42,7 – 47,1 |
2688 |
4830 |
4G 95.0 |
48,4 – 53,2 |
3648 |
6320 |
4G 120.0 |
53,0 – 57,5 |
4608 |
6830 |
4G 150.0 |
58,0 – 63,6 |
5760 |
8320 |
4G 185.0 |
64,0 – 69,7 |
7104 |
9800 |
4G 240.0 |
72,0 – 79,2 |
9216 |
12800 |
◉ Cáp H07RN-F thường được sử dụng trong các môi trường công nghiệp, công trường xây dựng và ứng dụng ngoài trời, nơi độ bền và khả năng chống chịu các yếu tố môi trường là điều cần thiết.
◉ Chúng phù hợp để sử dụng cả trong nhà và ngoài trời, tính linh hoạt giúp dễ dàng xử lý và lắp đặt
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI IPS
Văn phòng Hà Nội : Số 3, Ngõ 8, Tổ 6,P.Phú Lãm,Q.Hà Đông,TP.Hà Nội
Kinh doanh 1 : ☎ 0973276228
Email: dienpv@ipsvietnam.vn
Văn phòng Bình Dương : Khu Phố 1A Phường An Phú TP Thuận An Bình Dương
Kinh doanh 2 : ☎ 0937621882
Email: Ngoc_bt@ipsvietnam.vn
Hỗ trợ kỹ thuật : ☎ 0918 604 969
Đánh giá:
Gửi đánh giá của bạn về bài viết: | Gửi đánh giá |
Vũ Trường Giang Nhà máy tại KCN Thăng Long |
Văn phòng Bình Dương : Khu Phố 1A Phường An Phú TP Thuận An Bình Dương
Văn phòng Hà Nội : Số 3, Ngõ 8, Tổ 6,P.Phú Lãm,Q.Hà Đông,TP.Hà Nội
Kinh doanh 1: 0918 604 969
Kinh doanh 2: 0973276228
Website:https://suachuabomcongnghiep.vn